|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
handicap
| [handicap] | | danh từ giống đực | | | (thế) cuộc đua có chấp | | | Gagner un handicap | | chiến thắng trong một cuộc thi có chấp | | | sự thiệt vì chấp | | | (nghĩa bóng) điều bất lợi, điều thiệt thòi | | | La maladie est un handicap pour cet élève | | bệnh tật là điều thiệt thòi cho cậu học trò ấy |
|
|
|
|