Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hérisson


[hérisson]
danh từ giống đực
(động vật học) chuột nhím
(nghĩa bóng) người gai ngạnh
chổi cọ ống khói
chông sắt (ở nóc tường để đề phòng kẻ gian trèo qua)
đá nền đường
(nông nghiệp) trục bừa
giá cắm chai (sau khi súc, cho ráo nước)
(quân sự) cứ điểm lông nhím
hérisson de mer
(động vật học) như oursin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.