|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hérissé
 | [hérissé] |  | tính từ | |  | dựng ngược, dựng đứng | |  | Cheveux hérissés | | tóc dựng ngược | |  | tua tủa | |  | Bataillon hérissé de baïonnettes | | một tiểu đoàn tua tủa lưỡi lê | |  | (nghĩa bóng) gay cấn; gai ngạnh | |  | Homme hérissé | | người gai ngạnh |  | phản nghĩa Arrondi. Lisse. Plat. Aimable; avenant, doux; facile |
|
|
|
|