Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grossissement


[grossissement]
danh từ giống đực
sự to thêm, sự lớn thêm
Grossissement anormal d'une personne
sự lớn lên không bình thường của một người
độ phóng đại
Loupe à fort grossissement
kính lúp có độ phóng đại lớn
phản nghĩa Amaigrissement. Amoindrissement, réduction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.