|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grossissement
| [grossissement] | | danh từ giống đực | | | sự to thêm, sự lớn thêm | | | Grossissement anormal d'une personne | | sự lớn lên không bình thường của một người | | | độ phóng đại | | | Loupe à fort grossissement | | kính lúp có độ phóng đại lớn | | phản nghĩa Amaigrissement. Amoindrissement, réduction |
|
|
|
|