Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
greffe


[greffe]
danh từ giống đực
phòng thư ký toà án, phòng lục sự
Déposer un dossier au greffe
trình tài liệu lên phòng lục sự
(từ cũ; nghĩa cũ) ngòi viết (để viết lên sáp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.