|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
graver
 | [graver] |  | ngoại động từ | |  | khắc, trổ | |  | Graver une figure sur du marbre | | khắc một hình vào đá cẩm thạch | |  | khắc sâu | |  | Graver dans son coeur | | khắc sâu vào lòng | |  | ghi rõ, để dấu vết | |  | L'ennui qui s'est gravé sur son visage | | mối sầu ghi rõ trên khuôn mặt anh ta | |  | Graver un disque | | ghi âm một đĩa hát |
|
|
|
|