Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grégorien


[grégorien]
tính từ
(thuộc giáo hoàng) Grê-goa
Rite grégorien
lễ nghi Grê-goa
Calendrier grégorien
lịch Grê-goa
danh từ giống đực
như plain-chant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.