|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gourde
| [gourde] | | tính từ giống cái | | | xem gourd | | danh từ giống cái | | | quả bầu (thuộc họ bầu bí) | | | bầu (để đựng nước, làm bằng vỏ quả bầu khô) | | | Prendre une gourde d'eau | | lấy một bầu rượu | | | bình, bầu (thường có bọc ngoài) | | | đồng guốc (tiền Ha-i-ti) | | | (thân mật) người ngu ngốc, người vụng về | | | Il est une gourde | | hắn là một người ngu ngốc |
|
|
|
|