|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
global
![](img/dict/02C013DD.png) | [global] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toàn bộ, toàn thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Revenu global | | lợi tức toàn bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Somme globale | | tổng số tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vision globale | | cách nhìn toàn thể | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toàn cầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les problèmes globaux | | những vấn đề toàn cầu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Partiel |
|
|
|
|