Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gifle


[gifle]
danh từ giống cái
cái tát
Recevoir une gifle
bi một cái tát
Une paire de gifles
hai cái tát (vài hai má)
(nghĩa bóng) cái tát vào mặt, cái nhục nhã
La gifle d'un refus
cái nhục nhã của một sự từ chối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.