|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gifle
| [gifle] | | danh từ giống cái | | | cái tát | | | Recevoir une gifle | | bi một cái tát | | | Une paire de gifles | | hai cái tát (vài hai má) | | | (nghĩa bóng) cái tát vào mặt, cái nhục nhã | | | La gifle d'un refus | | cái nhục nhã của một sự từ chối |
|
|
|
|