Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gelé


[gelé]
tính từ
đóng băng
Patiner sur un lac gelé
trượt patin trên hồ đã đóng băng
rét cóng
Mains gelées
tay rét cóng
(kinh tế) khê đọng, bị phong toả (vốn...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.