Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gazéifier


[gazéifier]
ngoại động từ
khí hoá
cho khí cacbonic vào, cho hơi vào (nước suối, rượu bia, nước chanh...)
Bière gazéifiée
bia hơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.