|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galop
| [galop] | | danh từ giống đực | | | nước đại (ngựa) | | | Cheval qui prend le galop | | ngựa phi nước đại | | | Un cheval au galop | | ngựa đang phi nước đại | | | điệu vũ galôp; nhạc (cho điệu vũ) galôp | | | (Bruit de galop) (y học) tiếng ngựa phi | | | au galop | | | nhanh chóng | | | chasser le naturel, il revient au galop | | | đánh chết cái nết không chừa |
|
|
|
|