Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
généralité


[généralité]
danh từ giống cái
tính chung, tính đại cương
phản nghĩa Particularité, spécialité. Détail, précision
đại đa số, phần lớn
Dans la généralité des cas
trong đại đa số trường hợp
(số nhiều) đại cương
(sử học) khu tài chính (Pháp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.