Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
généralisateur


[généralisateur]
tính từ
khái quát (hoá học); thích khái quát
Esprit généralisateur
đầu óc thích khái quát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.