 | [g] |
 | danh từ giống đực |
|  | g (mẫu tự thứ bảy trong bảng chữ cái) |
|  | Un g majuscule |
| một chữ g hoa (G) |
|  | Un g minuscule |
| chữ g thường (g) |
|  | (khoa (đo lường)) gam (kí hiệu) |
|  | (vật lí) gia tốc trọng lực (kí hiệu) |
|  | (G) (vật lí học) gau (kí hiệu) |
|  | (g) (âm nhạc) nốt xon (của Đức, Anh) |