|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
g
![](img/dict/02C013DD.png) | [g] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | g (mẫu tự thứ bảy trong bảng chữ cái) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un g majuscule | | một chữ g hoa (G) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un g minuscule | | chữ g thường (g) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoa (đo lường)) gam (kí hiệu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lí) gia tốc trọng lực (kí hiệu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (G) (vật lí học) gau (kí hiệu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (g) (âm nhạc) nốt xon (của Đức, Anh) |
|
|
|
|