 | [fureur] |
 | danh từ giống cái |
|  | cơn thịnh nộ, cơn giận điên người |
|  | Entrer en fureur |
| nổi cơn thịnh nộ |
|  | sự cuồng nhiệt |
|  | Les fureurs de l'amour |
| sự cuồng nhiệt của tình yêu |
|  | sức mãnh liệt, sự ác liệt |
|  | La fureur des vents |
| sức mãnh liệt của gió |
|  | Attaquer avec fureur |
| tấn công ác liệt |
|  | (số nhiều) những điều quá khích |
|  | Les fureurs de la guerre civile |
| những điều quá khích trong cuộc nội chiến |
|  | à la fureur |
|  | cuồng nhiệt, đến cực điểm |
 | Phản nghĩa Calme, douceur. Raison |