Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fumée


[fumée]
tính từ giống cái
xem fumé
danh từ giống cái
khói
La fumée d'une torche
khói đuốc
Fumée de tabac
khói thuốc
La fumée d'une incendie
khói đám cháy
Fumée épaisse
khói dày đặc
Fumées industrielles
khói công nghiệp
Conduit de fumée
ống khói
hơi, hơi bốc
La fumée qui sort des narines d'un cheval
hơi bốc ra ở lỗ mũi ngựa
cái hư ảo
La fumée de la gloire
cái hư ảo của danh vọng
sự kích thích
Fumée de l'orgueil
sự kích thích của tính kiêu căng
phân của thú rừng
il n'y a pas de fumée sans feu
xem feu
manger son pain à la fumée du rôt
khuây khoả bằng thú vui tưởng tượng
noir de fumée
bồ hóng
s'en aller en fumée
tan ra mây khói, tiêu tan hết
se repaître de fumée
nuôi hi vọng hão huyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.