Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fraîche


[fraîche]
tính từ giống cái
xem frais
danh từ giống cái
à la fraîche
lúc mát trời, ở nơi mát; nước giải khát đây!; cá tươi đây! (tiếng rao hàng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.