Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frétillant


[frétillant]
tính từ
quẫy
Poissons frétillants
cá quẫy
năng động
Un vieux frétillant
cụ già năng động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.