|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fluide
| [fluide] | | tính từ | | | lỏng | | | Huile très fluide | | dầu rất lỏng | | | Corps fluide | | chất lỏng, chất lưu | | | (nghĩa bóng) thay đổi, khó nắm | | | (nghĩa bóng) trôi chảy | | | Style fluide | | văn trôi chảy | | | xuyên suốt, đều đặn | | | La circulation fluide sur une autoroute | | sự lưu thông xuyên suốt trên xa lộ | | | situation fluide | | | (quân sự) tình hình không ổn định, thất thường | | Phản nghĩa Solide, compact, concret, épais, visqueux | | danh từ giống đực | | | chất lỏng, chất lưu | | | ảnh hưởng huyền bí | | | Avoir du fluide | | có ảnh hưởng huyền bí |
|
|
|
|