Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flottement


[flottement]
danh từ giống đực
sự nổi
sự lay động
Le flottement d'un drapeau
cờ bay phất phới
sự hành quân lộn xộn
(nghĩa bóng) sự do dự, sự phân vân
Le flottement dans le comportement
sự do dự trong cách xử sự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.