Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flambant


[flambant]
tính từ
đang cháy
(thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) đẹp, hào nhoáng
Une voiture toute flambante
một cái xe hết sức hào nhoáng
flambant neuf
mới toanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.