Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flèche


[flèche]
danh từ giống cái
mũi tên
Lancer une flèche
bắn mũi tên
Orné de flèches dorées
được trang trí bằng những hình mũi tên vàng
Dans le sens de la flèche
theo hướng mũi tên
Tirer une flèche
bắn tên
Flèche empoisonnée
mũi tên có tẩm độc
(kiến trúc) chóp tháp
càng xe; bắp cày cần trục
độ cao (của vòm cuốn, của đường đạn)
(cơ khí, cơ học) độ võng
miếng mỡ lá (lợn)
chevaux attelés en flèche
ngựa thắng nối đuôi nhau
en fome de flèche
(có) hình mũi tên
faire flèche de tout bois
dùng mọi thủ đoạn
filer comme une flèche
phóng rất nhanh (nhanh (như) tên bắn)
flèche d'eau
(thực vật học) cây rau mát
monter en flèche
lên thẳng; tăng nhanh
ne savoir de quel bois faire flèche
hết phương kế
se trouver en flèche
là người đi tiên phong, ở vào hàng đầu (của nhóm)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.