![](img/dict/02C013DD.png) | [flèche] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mũi tên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer une flèche |
| bắn mũi tên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Orné de flèches dorées |
| được trang trí bằng những hình mũi tên vàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans le sens de la flèche |
| theo hướng mũi tên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tirer une flèche |
| bắn tên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Flèche empoisonnée |
| mũi tên có tẩm độc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) chóp tháp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | càng xe; bắp cày cần trục |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | độ cao (của vòm cuốn, của đường đạn) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ khí, cơ học) độ võng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | miếng mỡ lá (lợn) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chevaux attelés en flèche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngựa thắng nối đuôi nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en fome de flèche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (có) hình mũi tên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire flèche de tout bois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng mọi thủ đoạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | filer comme une flèche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phóng rất nhanh (nhanh (như) tên bắn) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | flèche d'eau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thực vật học) cây rau mát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | monter en flèche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lên thẳng; tăng nhanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne savoir de quel bois faire flèche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết phương kế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se trouver en flèche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là người đi tiên phong, ở vào hàng đầu (của nhóm) |