|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
finir
![](img/dict/02C013DD.png) | [finir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm xong, hoàn thành, kết thúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Finir un travail | | hoàn thành một công việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a fini de déjeuner | | anh ta đã ăn trưa xong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot qui finit une phrase | | từ kết thúc câu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thôi, không tiếp tục nữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Finissez vos sottes plaisanteries | | thôi đi đừng đùa nhảm nữa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dùng hết, ăn hết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Finir un plat | | ăn hết một món ăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Finir son verre | | uống hết li của mình | | ![](img/dict/809C2811.png) | finir sa vie | | ![](img/dict/633CF640.png) | chết | | ![](img/dict/809C2811.png) | finir ses jours | | ![](img/dict/633CF640.png) | sống những ngày cuối cùng | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xong, hết, kết thúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le discours finissait | | lúc đó bài diễn văn học vừa xong | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết cục là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela finira mal | | việc ấy sẽ có kết cục không hay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je me demande comment ce la finira | | tôi tự hỏi điều đó sẽ có kết cục như thế nào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Finir dans la misère | | chết trong cảnh bần cùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Finir dans un accident | | chết trong một tai nạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Finir empoisonné | | bị đầu độc chết | | ![](img/dict/809C2811.png) | à n'en plus finir | | ![](img/dict/633CF640.png) | không dứt, kéo dài mãi | | ![](img/dict/809C2811.png) | en finir avec | | ![](img/dict/633CF640.png) | dứt đi cho xong | | ![](img/dict/633CF640.png) | cắt đứt quan hệ với | | ![](img/dict/809C2811.png) | finir de | | ![](img/dict/633CF640.png) | thôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | finir en | | ![](img/dict/633CF640.png) | có đầu nút hình (như) thế nào | | ![](img/dict/809C2811.png) | finir en queue de poisson | | ![](img/dict/633CF640.png) | đầu voi đuôi chuột | | ![](img/dict/809C2811.png) | finir en pointe | | ![](img/dict/633CF640.png) | có đầu nhọn | | ![](img/dict/809C2811.png) | finir par | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuối cùng phải | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Commencer; ébaucher, engager, entamer. Débuter. |
|
|
|
|