|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
figure
![](img/dict/02C013DD.png) | [figure] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se laver la figure | | rửa mặt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẻ mặt, dáng vẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une bonne figure | | có vẻ dễ chịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire bonne figure | | có vẻ mặt dễ thương; tỏ vẻ thoả thuê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire triste figure | | có vẻ buồn bã bực bội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracer une figure | | vẽ hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Figure de géométrie | | hình hình học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Figure chorégraphique | | hình nhảy múa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Figure rythmique | | (âm nhạc) hình nhịp điệu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) con bài có hình (con K, Q, J) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân vật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les grandes figures de l'histoire | | những nhân vật trứ danh trong lịch sử | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire figure | | ![](img/dict/633CF640.png) | có vai trò, có vai vế | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire figure de | | ![](img/dict/633CF640.png) | đóng vai, được xem như là | | ![](img/dict/809C2811.png) | figures de rhétorique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (văn học) hình thái tu từ |
|
|
|
|