fidélité
 | [fidélité] |  | danh từ giống cái | |  | sự trung thành, lòng trung thành; lòng chung thuỷ | |  | Jurer fidélité | | thề trung thành | |  | Fidélité à une promesse | | trung thành với lời hứa | |  | tính trung thực, sự chính xác | |  | Fidélité d'un récit | | tính trung thực của một chuyện kể | |  | (kỹ thuật) tính tin; độ tin | |  | Fidélité d'un téléviseur | | độ tin của máy truyền hình |  | phản nghĩa Déloyauté, trahison; inconstance, infidélité. Mensonge. Erreur, inexactitude. |
|
|