 | [fidèle] |
 | tính từ |
|  | trung thành; chung thuỷ |
|  | Un ami fidèle |
| người bạn trung thành |
|  | Serviteur fidèle |
| người đầy tớ trung thành |
|  | Un mari fidèle |
| người chồng chung thuỷ |
|  | Fidèle à ses promesses |
| trung thành với lời hứa |
|  | trung thực, đúng sự thật, chính xác |
|  | Historien fidèle |
| nhà viết sử trung thực |
|  | Récit fidèle |
| chuyện kể đúng sự thật |
|  | Mémoire fidèle |
| trí nhớ chính xác |
|  | Traduction fidèle |
| bản dịch sát |
|  | chắc chắn |
|  | Guide fidèle |
| người dẫn đường chắn chắc |
|  | (kỹ thuật) có độ tin cậy cao |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) có tín ngưỡng |
|  | Le peuple fidèle |
| dân có tín ngưỡng |
|  | rester fidèle à soi-même |
|  | không thay đổi |
 | Phản nghĩa Infidèle. Déloyal, félon, traître. Faux, inexact. Incroyant. |
 | danh từ giống đực |
|  | người trung thành |
|  | Les fidèles du gouvernement |
| những người trung thành với chính phủ |
|  | khách hàng quen thuộc |
|  | tín đồ |
|  | Des fidèles qui font le pèlerinage |
| những tín đồ đi hành hương |