|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
feuillet
 | [feuillet] |  | danh từ giống đực | |  | tờ gấp, tờ sách | |  | Tourner les feuillets d'un livre | | lật các tờ sách | |  | tấm ván mỏng | |  | (động vật học) dạ lá sách (của động vật học vật nhai lại) | |  | (sinh vật học; sinh lý học) lá | |  | Feuillet embryonnaire | | lá phôi |
|
|
|
|