|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fatalité
 | [fatalité] |  | danh từ giống cái | | |  | tính tiền định | | |  | định mệnh, số mệnh | | |  | La fatalité inexorable | | | định mệnh khắc nghiệt | | |  | việc tất nhiên, việc không tránh được | | |  | tai ương, điều rủi ro | | |  | Victimes de la fatalité | | | nạn nhân của tai ương |
|
|
|
|