|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fantastique
![](img/dict/02C013DD.png) | [fantastique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tưởng tượng, hư ảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dessin fantastique | | bức vẽ hư ảo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quái dị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des projets fantastiques | | những dự án quái dị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) kinh khủng, tuyệt vời | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Réel, vrai. Naturaliste, réaliste. Banal, ordinaire. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái hư ảo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thể hư ảo (trong (văn học) nghệ thuật) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Naturalisme, réalisme |
|
|
|
|