|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faisceau
![](img/dict/02C013DD.png) | [faisceau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bó, chùm, cụm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nouer en faisceau | | cột thành bó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un faisceau de branchages | | một bó cành cây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faisceau acoustique | | (giải phẫu) bó thính giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faisceau libéroligneux | | (thực vật học) bó libe-gỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faisceau lumineux | | (vật lý học) chùm tia sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Colonne en faisceau | | (kiến trúc) cột chùm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Former les faisceaux | | (quân sự) gác súng thành cụm (ba cái gác vào nhau) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mớ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un faisceau de preuves | | một mớ chứng cứ |
|
|
|
|