|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faille
 | [faille] |  | danh từ giống cái | |  | (địa lý; địa chất) phay | |  | chỗ rạn nứt; điểm yếu | |  | Il y a désormais une faille dans notre amitié | | từ nay tình bạn chúng tôi đã có một vết rạn nứt | |  | Raisonnement qui présente des failles | | lí luận có những điểm yếu | |  | lụa phay |
|
|
|
|