|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fabriquer
 | [fabriquer] |  | ngoại động từ | |  | làm ra, chế tạo | |  | Fabriquer des gâteaux | | làm bánh ngọt | |  | Fabriquer de la fausse monnaie | | làm bạc giả | |  | bịa, đặt bày | |  | Fabriquer une calomnie | | bịa ra một chuyện vu khống | |  | Fabriquer de fausses nouvelles | | phao tin nhảm | |  | Une histoire fabriquée | | câu chuyện bịa đặt | |  | Un sourire fabriqué | | nụ cười giả tạo | |  | (thông tục) làm | |  | Que fabriquez-vous là ? | | Anh làm gì đấy? |
|
|
|
|