|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fêter
 | [fêter] |  | ngoại động từ | |  | làm lễ | |  | Fêter un saint | | làm lễ một vị thánh | |  | ăn mừng | |  | Fêter sa réussite à l'examen | | ăn mừng thi đỗ | |  | Fêter une victoire | | ăn mừmg chiến thắng | |  | khoản đãi | |  | Fêter quelqu'un | | khoản đãi ai | |  | c'est un saint qu'on ne fête plus | |  | đó là một nhân vật đã mất hết uy tín | |  | fêter la bouteille | |  | (thân mật) thích uống rượu |
|
|
|
|