Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
féminin


[féminin]
tính từ
nữ
Voix féminine
giọng nữ
Le sexe féminin
nữ giới
Les personnages féminins
những nhân vật nữ
(có) nữ tính
Elle est très féminine
cô ấy rất có nữ tính
(ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái
Nom féminin
danh từ giống cái
les succès féminins
(người đàn ông) những cuộc chinh phục (tình yêu)
rime féminine
(văn học) vần âm
Phản nghiã Masculin, viril
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) giống cái
Mot qui n'a pas de féminin
từ không có giống cái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.