|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fée
![](img/dict/02C013DD.png) | [fée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nàng tiên, tiên nữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir pour marraine une fée | | có một bà tiên làm mẹ đỡ đầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | conte de fées | | ![](img/dict/633CF640.png) | truyện thần tiên, truyện thần thoại | | ![](img/dict/809C2811.png) | doigts de fée | | ![](img/dict/633CF640.png) | bàn tay khéo léo (của phụ nữ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | travail (ouvrage) de fée | | ![](img/dict/633CF640.png) | công trình tuyệt mỹ | | ![](img/dict/809C2811.png) | travailler comme une fée | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm rất khéo tay | | ![](img/dict/809C2811.png) | vieille fée, fée Carabosse | | ![](img/dict/633CF640.png) | mụ già càu cạu |
|
|
|
|