|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fécondité
![](img/dict/02C013DD.png) | [fécondité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khả năng sinh sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fécondité d'une femelle | | khả năng sinh sản của một con cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khả năng sinh đẻ nhiều, sự mắn đẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính màu mỡ, tính phì nhiêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fécondité de la terre | | tính màu mỡ của đất. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dồi dào; khả năng sản xuất nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fécondité de l'imagination | | sức tưởng tượng dồi dào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fécondité d'un auteur | | khả năng viết nhiều của một tác giả | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Infécondité, stérilité. Aridité, sécheresse. |
|
|
|
|