|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extension
![](img/dict/02C013DD.png) | [extension] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kéo ra, sự căng ra, sự giãn ra, sự duỗi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'extension du bras | | sự duỗi cánh tay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phát triển, sự khuếch trương, sự mở rộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'extension du commerce | | sự khuếch trương thương nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'extension du pouvoir | | sự mở rộng quyền lực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) sự mở rộng nghĩa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (lôgic) ngoại diên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) phần đuôi mở rộng (của một tập tin) : DOC, PST, EXE... | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Contraction, diminution, rétrécissement |
|
|
|
|