Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extériorisation


[extériorisation]
danh từ giống cái
sự thể hiện ra ngoài
Extériorisation des sentiments
sự thể hiện tình cảm ra ngoài
(triết học) sự ngoại hiện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.