Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
explorateur


[explorateur]
tính từ
(y học) (để) thăm dò
Instrument explorateur
dụng cụ thăm dò
danh từ
nhà thám hiểm
Les explorateurs de l'espace
các nhà thám hiểm không gian
danh từ giống đực
(y học) ống thăm, que thăm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.