Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expédition


[expédition]
danh từ giống cái
sự gửi đồ; đồ gửi đi
Des expéditions égarées par la poste
những đồ gửi đi do nhà bưu điện làm lạc
phản nghĩa Réception
sự giải quyết
Expédition d'une affaire
sự giải quyết một công việc
cuộc viễn chinh
L'expédition d'Egypte
cuộc viễn chinh Ai Cập
cuộc thám hiểm
Organiser une expédition scientifique
tổ chức một cuộc thám hiểm khoa học
L'expédition africaine
cuộc thám hiểm Châu Phi
(luật học, pháp lý) bản sao
L'expédition d'un acte de naissance
bản sao giấy khai sinh
L'expédition d'un contrat
bản sao của bản hợp đồng
expédition punitive
cuộc chinh phạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.