Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expéditeur


[expéditeur]
tính từ
gửi
Gare expéditrice
ga gửi
danh từ
người gửi
L'expéditeur d'une lettre
người gửi thư
L'expéditeur et le destinataire
người gửi và người nhận
phản nghĩa Destinataire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.