Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expédier


[expédier]
ngoại động từ
gửi đi
Expédier un paquet
gửi đi một gói đồ
Expédier des marchandises par avion
gửi hàng hoá theo đường hàng không
giải quyết nhanh; làm quàng lên
Expédier une affaire
giải quyết nhanh một công việc
Expédier un repas
ăn quàng lên
tống đi
Expédier un importun
tống kẻ quấy rầy đi
(luật học, pháp lý) cấp bản sao
phản nghĩa Arrêter; négliger. Fignoler, traîner (faire). Recevoir
expédier les affaires courantes
giải quyết công việc thường ngày
expédier qqn dans l'autre monde
đưa ai về thế giới bên kia, giết chết ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.