Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exagérer


[exagérer]
ngoại động từ
thổi phồng, phóng đại
Exagérer un récit
thổi phồng câu chuyện
tăng quá mức, làm quá mức
Exagérer un éclairage
thắp sáng quá mức
phản nghĩa Affaiblir; amoindrir, atténuer, minimiser, modérer
nội động từ
quá lạm, hành động quá đáng
Vraiment il exagère !
quả thực nó đã hành động quá đáng!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.