|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estimer
![](img/dict/02C013DD.png) | [estimer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh giá, định giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Estimer une maison | | đánh giá một ngôi nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ước tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Estimer la distance entre deux villes | | ước tính khoảng cách giữa hai thành phố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le nombre des blessés est encore difficile à estimer | | số người bị thương vẫn khó ước tính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho là, coi là; tưởng rằng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | On l'estime fou | | người ta cho nó là điên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quý mến; thích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Estimer un collègue | | quý mến một bạn đồng sự | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déprécier. Déconsidérer, dédaigner, mépriser, mésestimer |
|
|
|
|