|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
esthétique
![](img/dict/02C013DD.png) | [esthétique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mỹ học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái đẹp, vẻ đẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'esthétique d'un visage | | vẻ đẹp của một khuôn mặt | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thẩm mỹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sens esthétique | | óc thẩm mỹ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un geste esthétique | | một cử chỉ đẹp | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inesthétique | | ![](img/dict/809C2811.png) | chirurgie esthétique | | ![](img/dict/633CF640.png) | phẫu thuật thẩm mỹ |
|
|
|
|