|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
esquinter
![](img/dict/02C013DD.png) | [esquinter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) làm cho mệt lử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm hại, làm hỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esquinter sa santé | | làm hại sức khoẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esquinter sa voiture | | làm hỏng xe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) phê phán mạnh, chỉ trích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esquinter une pièce | | phê phán một vở kịch | | ![](img/dict/809C2811.png) | s'esquinter le tempérament | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem tempérament |
|
|
|
|