Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
espérance


[espérance]
danh từ giống cái
hi vọng, kỳ vọng
L'espérance d'un bel avenir
hi vọng một tương lai tươi đẹp
Être plein d'espérance
đầy hi vọng
Le vert, couleur de l'espérance
màu xanh, màu của sự hi vọng
phản nghĩa Désespérance, désespoir
Cet enfant est pour sa famille une grande espérance
cậu bé này là mối hi vọng lớn cho gia đình cậu
(số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài
avoir des espérances
có thể có thai
contre toute espérance
ngược với những gì người ta trông đợi, hoàn toàn bất ngờ
dans l'espérance de
trong khi chờ đợi (điều gì, việc gì)
en espérance
(có) triển vọng
espérance de vie
tuổi thọ trung bình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.