Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engageante


[engageante]
tính từ giống cái
khêu gợi
Regarder d'un air engageant
nhìn với vẻ khêu gợi
Les manières engageantes
những cử chỉ khiêu gợi
phản nghĩa Désagréable, rébarbative



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.